Chế độ ăn giàu sắt cho trẻ

Posted on Tin tức 100 lượt xem

Con bạn cần sắt trong chế độ ăn uống để ngăn chặn tình trạng thiếu máu do thiếu sắt và giữ cho cơ thể của trẻ được khỏe mạnh. Sắt hỗ trợ tăng trưởng và giúp tạo ra các tế bào hồng cầu mới và mang oxy từ phổi đến phần còn lại của cơ thể.

Trẻ sơ sinh được sinh ra với lượng sắt dự trữ kéo dài khoảng 6 tháng. Sau đó, em bé đang lớn của bạn cần nhận được chất sắt từ thực phẩm trong quá trình ăn dặm. Vậy nên bổ sung sắt từ những nguồn thực phẩm an toàn nào? Hàm lượng sắt cần bổ sung là bao nhiêu? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin hữu ích cho các bà mẹ về việc bổ sung sắt trong chế độ ăn của trẻ.

1.Sắt là gì? Tại sao sắt lại quan trọng?

che do an giau sat cho tre

  • Sắt rất quan trọng đặc biệt đối với trẻ em bởi nó là thành phần sản xuất hemoglobin – một loại sắc tố đỏ có vai trò vận chuyển oxy trong máu và myoglobin – một loại sắc tố lưu trữ oxy trong cơ bắp. Ngoài ra, sắt còn đóng vai trò thiết yếu trong quá trình trao đổi chất của cơ thể, bao gồm tổng hợp DNA (deoxyribonucleic acid), tăng cường hệ miễn dịch, duy trì mô liên kết, góp phần trong sự phát triển sinh lý và thần kinh, sản xuất một số hormon và năng lượng. Thiếu sắt có thể tác động nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất lao động, ảnh hưởng sự phát triển trí não hay tệ hơn là ảnh hưởng đến tính mạng.

2. Biểu hiện của thiếu sắt

  • Thiếu sắt là khi cơ thể cạn kiệt nguồn sắt dự trữ. Trẻ em từ khi sinh ra đến 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn sẽ nhận được nguồn cung cấp đủ sắt trong sữa mẹ. Sau 12 tháng tuổi, trẻ bắt đầu có nguy cơ thiếu sắt do trẻ bú ít hơn, và các loại thực phẩm trẻ ăn không cân bằng được lượng sắt trẻ cần. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu máu do thiếu sắt, đó là khi số lượng tế bào hồng cầu trong cơ thể bạn quá thấp, gây ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan nội tạng quan trọng.

Nhiều trẻ bị thiếu máu do thiếu sắt không có bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào vì nguồn cung cấp sắt trong cơ thể bị cạn kiệt từ từ. Nhưng khi thiếu máu tiến triển, một số triệu chứng sau có thể xuất hiện:

  • Mệt mỏi và suy nhược
  • Da và niêm mạc nhợt nhạt
  • Tim đập loạn nhịp (Rối loạn nhịp tim)
  • Tăng cân chậm
  • Cáu gắt
  • Giảm sự thèm ăn hoặc có cảm giác thèm ăn bất thường đối với các chất không có dinh dưỡng, chẳng hạn như nước đá, tinh bột nguyên chất
  • Chóng mặt hoặc cảm giác lâng lâng
  • Phát triển nhận thức và xã hội chậm
  • Viêm lưỡi
  • Khó duy trì nhiệt độ cơ thể
  • Tăng khả năng nhiễm trùng (hệ thống miễn dịch kém)

Khi con bạn có những dấu hiệu trên hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được tư vấn về chế độ ăn giàu sắt hoặc được kê đơn sử dụng các chế phẩm bổ sung sắt. Không tự ý cho con uống bổ sung sắt mà không được sự giám sát của bác sĩ có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

3. Các nhóm trẻ có nguy cơ thiếu sắt cao

che do an giau sat cho tre 1

Các nhóm trẻ sau đây có nguy cơ cao bị thiếu sắt:

  • Trẻ sinh non – hơn ba tuần trước ngày dự sinh – hoặc nhẹ cân.
  • Trẻ uống sữa bò trước 1 tuổi.
  • Trẻ ăn dặm muộn sau hơn 6 tháng tuổi.
  • Trẻ bú sữa mẹ không được cung cấp thực phẩm bổ sung chứa sắt sau 6 tháng tuổi.
  • Trẻ uống sữa công thức không được bổ sung sắt.
  • Trẻ em từ 1 đến 5 tuổi uống hơn 710 ml sữa bò, sữa dê hoặc sữa đậu nành mỗi ngày.
  • Trẻ em có một số tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như nhiễm trùng mãn tính hoặc chế độ ăn kiêng hạn chế.
  • Trẻ có nhu cầu sắt tăng lên, chẳng hạn như trong giai đoạn tăng trưởng vượt bậc.
  • Trẻ em từ 1 đến 5 tuổi tiếp xúc với chì.
  • Trẻ em gái vị thành niên cũng có nguy cơ thiếu sắt cao hơn vì mất sắt trong chu kỳ kinh nguyệt.

Các nguyên nhân ít phổ biến hơn bao gồm các vấn đề về hấp thu sắt từ ruột, như bệnh celiac không được chẩn đoán hoặc điều trị, hoặc bệnh viêm ruột có thể ảnh hưởng đến hấp thu sắt từ ruột và gây chảy máu dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt.

4. Nhu cầu sắt của trẻ

  • Sắt là một yếu tố cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Dưới đây là lượng sắt được khuyến nghị hàng ngày cho trẻ theo độ tuổi:
  • 0–6 tháng tuổi: 0,27 miligam (mg) mỗi ngày.
  • 6-12 tháng tuổi: 11 mg mỗi ngày.
  • Từ 1 đến 3 tuổi: 7 mg mỗi ngày.
  • Từ 4-8 tuổi: 10 mg mỗi ngày.

Trẻ sinh non tháng hoặc nhẹ cân thường cần nhiều sắt hơn những trẻ sinh ra có cân nặng bình thường.

5. Sắt trong chế độ ăn hàng ngày của trẻ

  • Sắt có thể có hai dạng chính trong chế độ ăn uống của trẻ: sắt heme và sắt nonheme.
  • Sắt heme: Loại sắt này được tìm thấy trong thịt đỏ, hải sản, cá, thịt gia cầm và nội tạng như gan. Thịt càng đỏ thì càng chứa nhiều sắt và cơ thể dễ hấp thụ loại sắt này nhất.
  • Sắt nonheme: Loại sắt này khó hấp thu hơn và được tìm thấy trong trứng, đậu, rau xanh đậm màu, trái cây sấy khô, ngũ cốc và các loại hạt. Sự hấp thu có thể được cải thiện bằng cách kết hợp với thực phẩm và đồ uống giàu vitamin C.

6. Các nguồn thực phẩm giàu sắt

Khi bổ sung sắt cho trẻ, lưu ý rằng kết hợp thực phẩm giàu chất sắt với thực phẩm giàu vitamin C có thể giúp giảm nguy cơ thiếu sắt cho trẻ.

che do an giau sat cho tre 2

6.1. Rau cải

  • Cải bó xôi: Rau này là nguồn sắt hàng đầu, vì vậy thêm cải bó xôi vào thực đơn của trẻ sẽ tăng lượng hemoglobin.
    • Hàm lượng sắt: 4mg/100g
  • Bông cải xanh: Bông cải xanh cũng cung cấp sắt đáng kể và là nguồn giàu magiê, vitamin A và vitamin C.
    • Hàm lượng sắt: 2,7mg/100g
  • Củ cải đỏ: Củ cải đỏ giàu folate và cũng là nguồn tốt của sắt và vitamin C.
    • Hàm lượng sắt: 0,8mg/100g
  • Khoai tây: Khoai tây giàu sắt và vitamin C, đặc biệt tốt cho hemoglobin của trẻ.
    • Hàm lượng sắt: 3,2mg trong một củ khoai tây lớn.

6.2. Trái cây

  • Dưa hấu: Dưa hấu không chỉ mát mẻ mà còn cung cấp sắt và vitamin C.
    • Hàm lượng sắt: 0,4mg trong một cốc
  • Táo: Táo là nguồn sắt và các loại vitamin khác.
    • Hàm lượng sắt: 0,31mg trong một quả vừa
  • Lựu: Lựu cung cấp sắt, canxi, protein, chất xơ và nhiều vitamin và khoáng chất khác.
    • Hàm lượng sắt: 0,3mg trong 100g quả
  • Dâu tây: Dâu tây cung cấp sắt và vitamin C.
    • Hàm lượng sắt: 0,4mg trên 100g

6.3. Thịt

  • Ức gà: Ức gà giàu protein và sắt, tốt cho hemoglobin của trẻ.
    • Hàm lượng sắt: 0,7mg/100g
  • Thịt bò xay/thịt đỏ: Thịt bò xay/thịt đỏ là nguồn sắt dồi dào.
    • Hàm lượng sắt: 2,1mg/85g
  • Gan: Gan chứa lượng sắt cao.
    • Hàm lượng sắt: 9mg/100g (gan gà)

6.4. Hải sản

  • Tôm: Tôm là nguồn sắt dồi dào.
    • Hàm lượng sắt: 3mg/100g
  • Cá thu hoặc cá hồi: Cá thu và cá hồi cung cấp sắt.
    • Hàm lượng sắt: 1,7mg/100g
  • Ngao: Ngao là một nguồn giàu sắt và vitamin C.
    • Hàm lượng sắt: 28mg/100g

6.5. Đậu và ngũ cốc

  • Đậu nành, đậu gà, đậu xanh: Đậu là nguồn sắt tốt.
    • Hàm lượng sắt: 15,7mg/100g (đậu nành)
  • Gạo lứt: Gạo lứt cũng chứa sắt.
    • Hàm lượng sắt: 0,4mg/100g
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Lúa mạch, yến mạch là nguồn giàu sắt.
    • Hàm lượng sắt: 2,5mg/100g

6.6. Lựa chọn khác

Ngoài ra, có nhiều lựa chọn khác như trứng, hạt bí ngô, đậu phụ và sô cô la đen là nguồn sắt tốt. Hãy thử thay đổi món cho con của bạn bằng những thực phẩm này.