Chứng loạn sản phế quản phổi là một bệnh phổi mạn tính, đa số gặp ở những trường hợp trẻ sinh thiếu tháng cần được sử dụng máy thở và oxy liệu pháp để can thiệp những rối loạn hô hấp cấp. Sự phát triển của chuyên ngành sơ sinh và chăm sóc sơ sinh đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống của trẻ sinh thiếu tháng, tuy nhiên riêng trong vấn đề cải thiện tỷ lệ mắc loạn sản phế quản phổi thì vẫn còn hạn chế.
1. Chứng loạn sản phế quản phổi là gì?
Chứng loạn sản phế quản phổi là một bệnh phổi mạn tính, thường xuất hiện ở trẻ sinh thiếu tháng và cần can thiệp bằng máy thở và oxy liệu pháp để giải quyết các vấn đề hô hấp cấp. Tuy nhiên, bệnh này cũng có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh mắc các vấn đề hô hấp nhẹ hơn.
Trong loạn sản phế quản phổi, phổi và phế quản của trẻ bị tổn thương trong giai đoạn sơ sinh, dẫn đến chứng loạn sản của các phế nang trong phổi. Trẻ sinh thiếu tháng, đặc biệt là những trẻ sinh trước 28 tuần, thường có ít phế nang trong phổi hoặc các phế nang này chưa hoàn thiện chức năng. Do đó, các trẻ này cần hỗ trợ hô hấp bằng thở oxy hoặc máy thở. Mặc dù can thiệp y khoa có thể cứu sống trẻ, nhưng cũng có thể gây tổn thương tới phổi, góp phần vào sự xuất hiện của loạn sản phế quản phổi.
2. Cơ chế tác động của chứng loạn sản phế quản phổi ở trẻ:
Chứng loạn sản phế quản phổi tác động trực tiếp đến cả hai phổi và toàn bộ cơ thể của trẻ. Bên trong phổi, một số lượng đáng kể các phế nang bị xơ hóa và mất khả năng hoạt động chức năng. Những tổn thương này không chỉ ảnh hưởng đến các phế nang hiện có mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của các phế nang trong tương lai.
Trẻ mắc loạn sản phế quản phổi, đặc biệt là những trẻ có ít phế nang hoạt động bình thường, cần được hỗ trợ hô hấp kéo dài thông qua việc sử dụng máy thở hoặc oxy liệu pháp. Tuy những can thiệp này giúp trẻ sống sót, nhưng cũng gây thêm tổn thương cho phổi của trẻ.
Tổn thương không chỉ xảy ra đối với các phế nang mà còn ảnh hưởng đến các mạch máu xung quanh chúng, làm giảm tuần hoàn máu tại phổi. Kết quả là tăng áp lực trong các mạch máu phổi và giữa tim với phổi (tăng áp phổi), làm tăng gánh nặng lên tim. Điều này khiến cho trẻ cảm thấy mệt mỏi và không có đủ năng lượng để sinh trưởng và phát triển.
3. Mức độ ảnh hưởng của chứng loạn sản phế quản phổi đối với trẻ:
Mỗi năm, ước tính có khoảng 10.000 trẻ sinh ra ở Hoa Kỳ có nguy cơ phát triển loạn sản phế quản phổi. Tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng của bệnh này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Trong những trường hợp nhẹ, trẻ có thể chỉ thể hiện dấu hiệu thở nhanh hơn so với bình thường. Trong trường hợp bệnh ở mức độ trung bình, trẻ cần được hỗ trợ hô hấp bằng oxy trong vài tháng. Mặc dù không phổ biến, nhưng các trường hợp nặng có thể dẫn đến suy hô hấp cần phải can thiệp thở máy kéo dài, và thậm chí thở oxy không đủ không thể cứu sống trẻ.
4. Nguyên nhân gây ra loạn sản phế quản phổi:
Loạn sản phế quản phổi thường có liên quan đến các biện pháp hỗ trợ hô hấp oxy và can thiệp thở máy nhằm duy trì sự sống cho trẻ. Việc cung cấp một lượng lớn oxy hỗ trợ trong thời gian dài giúp trẻ tránh khỏi nguy cơ tử vong, nhưng đồng thời cũng gây ra tổn thương cho các phế nang.
Các phế nang có thể bị tổn thương nặng hơn do căng giãn quá mức khi máy thở đưa khí vào phổi của trẻ trong quá trình can thiệp thở máy. Mặc dù cơ chế này chưa được hiểu rõ, nhưng quá trình viêm có thể gây hại cho lớp mô bên trong của phế quản, phế nang và thậm chí là các mạch máu xung quanh chúng. Những tổn thương này thường xuất hiện nhiều trên phổi chưa trưởng thành, làm cho loạn sản phế quản phổi thường được xem là một biến chứng của sinh thiếu tháng.
5. Yếu tố nguy cơ của chứng loạn sản phế quản phổi:
- Mức độ sinh thiếu tháng của trẻ: Phổi càng kém phát triển thì nguy cơ xuất hiện loạn sản phế quản phổi càng cao. Đặc biệt, loạn sản phế quản phổi hiếm gặp ở những trẻ sinh sau 32 tuần tuổi thai.
- Can thiệp thở máy kéo dài: Việc sử dụng máy thở kéo dài có thể làm căng giãn các phế nang, gây tổn thương nặng nề cho phổi của trẻ.
- Nồng độ oxy cao: Sử dụng nồng độ oxy cao trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ xuất hiện loạn sản phế quản phổi. Thông thường, nồng độ oxy dưới 60% được coi là mức tương đối an toàn.
- Giới tính nam giới: Những trẻ mang giới tính nam có nguy cơ sinh thiếu tháng lớn hơn, từ đó dễ phát triển loạn sản phế quản phổi.
- Tình trạng của thai phụ: Thai phụ hút thuốc lá, sử dụng các chất kích thích bất hợp pháp, hoặc không được cung cấp đủ dưỡng chất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của thai nhi, gây tăng nguy cơ xuất hiện loạn sản phế quản phổi.
Đây là một phương pháp tiên tiến có thể giúp điều trị dứt điểm xơ phổi nặng ở trẻ sinh non. Tế bào gốc được cấy ghép là các tế bào toàn năng, giúp phục hồi phổi xơ hóa và tăng cơ hội cứu chữa cho trẻ, giảm thời gian phải dùng máy thở và mang lại cuộc sống bình thường cho trẻ một cách nhanh chóng.